Có 2 kết quả:

科学管理 kē xué guǎn lǐ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ科學管理 kē xué guǎn lǐ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scientific management

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scientific management

Bình luận 0