Có 2 kết quả:
科学管理 kē xué guǎn lǐ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ • 科學管理 kē xué guǎn lǐ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
kē xué guǎn lǐ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scientific management
Bình luận 0
kē xué guǎn lǐ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scientific management
Bình luận 0